Chúc mừng thành tích mà các em học sinh cùng thầy/cô hướng dẫn đã đạt được trong kỳ thi "Học sinh giỏi lớp 12 cấp thành phố" và "Olympic tháng 4". Dưới đây là thành tích đạt được:
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 12 CẤP THÀNH PHỐ
|
Stt
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn dự thi
|
Đạt giải
|
GV hướng dẫn
|
1
|
Phan Thu Thủy
|
12C1
|
Văn
|
Giải Nhì
|
Cô Mai Thị Thủy Tiên
|
2
|
Đào Thị Hoa
|
12A9
|
Văn
|
Giải Nhì
|
3
|
Trịnh Ngọc Anh
|
12A8
|
Văn
|
Giải Nhì
|
4
|
Nguyễn Thúy Hiền
|
12A9
|
Văn
|
Giải Ba
|
5
|
Lý Ánh Quân
|
12A9
|
Văn
|
Giải Ba
|
6
|
Phạm Mai Nhật Minh
|
12C2
|
Toán
|
Giải Nhì
|
Thầy Lê Thanh Quang
|
7
|
Đoàn Văn Thanh Liêm
|
12C1
|
Toán
|
Giải Ba
|
8
|
Nguyễn Chí Bảo
|
12C5
|
Tiếng Anh
|
Giải Nhì
|
Cô Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
9
|
Bùi Khánh Nam
|
12C2
|
Tiếng Anh
|
Giải Ba
|
10
|
Nguyễn Hồng Nguyên
|
12C3
|
Sinh
|
Giải Ba
|
Cô Nguyễn Thị Mộng Xuân
|
11
|
Phạm Ngọc Hân
|
12C1
|
Sinh
|
Giải Ba
|
12
|
Lê Hoàng Long
|
12A7
|
Sinh
|
Giải Ba
|
13
|
Lê Đức Duy
|
12C1
|
Lý
|
Giải Ba
|
Cô Lê Thị Mỹ Dung
|
14
|
Nguyễn Thanh Phước
|
12C1
|
Lý
|
Giải Ba
|
15
|
Đặng Thị Phương Nhung
|
12C7
|
Lịch sử
|
Giải Ba
|
Cô Đặng Thị Mộng Loan
|
16
|
Phan Đỗ Gia Huy
|
12C2
|
Lịch sử
|
Giải Ba
|
17
|
Vũ Vân Quỳnh
|
12A9
|
Lịch sử
|
Giải Ba
|
18
|
Đặng Nguyễn Khánh Đoan
|
12A11
|
Lịch sử
|
Giải Ba
|
19
|
Mai Thành Long
|
12A1
|
Hóa
|
Giải Nhì
|
Thầy Võ Thanh Toàn
|
20
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
12C1
|
Hóa
|
Giải Ba
|
21
|
Lê Trần Phương Thúy
|
12C7
|
Địa
|
Giải Nhì
|
Cô Phạm Thị Hương
|
22
|
Mai Ngọc Hiền Lương
|
12A11
|
Địa
|
Giải Nhì
|
23
|
Võ Thị Thanh Lan
|
12A10
|
Địa
|
Giải Nhì
|
24
|
Nguyễn Minh Trí
|
12C7
|
Địa
|
Giải Ba
|
KẾT QUẢ KỲ THI OLYMPIC THÁNG 4
|
Stt
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn dự thi
|
Đạt giải
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Tự Hoàng Liêm
|
11A1
|
Vật lý
|
HC Vàng
|
Cô Trịnh Thị Hoài Thư
|
2
|
Đặng Hoàn Mỹ
|
11A8
|
Vật lý
|
HC Đồng
|
3
|
Vũ Quốc Bảo
|
11C2
|
Vật lý
|
HC Đồng
|
4
|
Huỳnh Tài Phát
|
10C1
|
Vật lý
|
HC Đồng
|
Thầy Lê Quang Châu
|
5
|
Lê Quang Huy
|
10C1
|
Toán
|
HC Vàng
|
Thầy Phạm Trần Quốc Tuấn
|
6
|
Phan Ngọc Thanh Ngân
|
11C1
|
Toán
|
HC Bạc
|
Cô Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
7
|
Phạm Tiến Đạt
|
11C2
|
Toán
|
HC Đồng
|
8
|
Trần Yến Ngân
|
10A1
|
Tin học
|
HC Vàng
|
Thầy Nguyễn Hải Đăng
|
9
|
Nguyễn Đình Đăng Khoa
|
10C5
|
Tin học
|
HC Vàng
|
10
|
Vũ Phương Nam
|
10A8
|
Tin học
|
HC Bạc
|
11
|
Hy Bảo Ngọc
|
10C1
|
Tiếng Anh
|
HC Vàng
|
Cô Nguyễn Thị Minh Thoa
|
12
|
Lê Nguyễn Hùng Phương
|
10A2
|
Tiếng Anh
|
HC Đồng
|
13
|
Đinh Thu Quỳnh
|
10C5
|
Tiếng Anh
|
HC Đồng
|
14
|
Nguyễn Trần Hoàng Anh
|
11C1
|
Tiếng Anh
|
HC Đồng
|
Thầy Nguyễn Đặng Quang Vinh
|
15
|
Nguyễn Trần Nhật Minh
|
11C1
|
Sinh
|
HC Vàng
|
Cô Phạm Thị Hạnh
|
16
|
Trần Thị Thu Trang
|
11C1
|
Sinh
|
HC Bạc
|
17
|
Nguyễn Huy Quỳnh Như
|
11C1
|
Sinh
|
HC Bạc
|
18
|
Nguyễn Thị Minh Nhã
|
10C1
|
Sinh
|
HC Bạc
|
Cô Trần Thị Thu Hiền
|
19
|
Hồ Phạm Bích Ngọc
|
10A1
|
Sinh
|
HC Đồng
|
20
|
Trần Thị Thùy Nga
|
10A11
|
Ngữ Văn
|
HC Vàng
|
Cô Phan Thị Thanh Minh
Cô Bùi Thị Mỹ Hạnh
|
21
|
Huỳnh Thị Thanh Hiền
|
10A12
|
Ngữ Văn
|
HC Vàng
|
22
|
Phạm Thị Nhung
|
10A11
|
Ngữ Văn
|
HC Bạc
|
23
|
Lê Tuyết Vy
|
11A12
|
Ngữ Văn
|
HC Bạc
|
Cô Nguyễn Hà Tố Lan
|
24
|
Bùi Thị Kim Liên
|
11C5
|
Ngữ Văn
|
HC Đồng
|
25
|
Trần Nguyễn Tuyết Trinh
|
10A7
|
Lịch sử
|
HC Bạc
|
Cô Nguyễn Thị Tứ
|
26
|
Trần Nguyễn Anh Trí
|
11A10
|
Lịch sử
|
HC Bạc
|
Cô Đỗ Vân Anh
|
27
|
Đinh Thị Thương Thương
|
11A5
|
Lịch sử
|
HC Đồng
|
28
|
Nguyễn Thái Phi Ân
|
10A11
|
Lịch sử
|
HC Đồng
|
Cô Nguyễn Thị Tứ
|
29
|
Dương Thị Tố Như
|
10A12
|
Lịch sử
|
HC Đồng
|
30
|
Trần Huy Phú
|
10A6
|
Hóa
|
HC Bạc
|
Thầy Nguyễn Thanh Vũ
|
31
|
Nguyễn Quốc Thái
|
11A1
|
Hóa
|
HC Bạc
|
Cô Nguyễn Ngọc Thủy
|
32
|
Nguyễn Quang Chiến
|
11A1
|
Hóa
|
HC Đồng
|
33
|
Phạm Thế Hòa
|
11C1
|
Hóa
|
HC Đồng
|
34
|
Nguyễn Đình Hiếu
|
10A8
|
Hóa
|
HC Đồng
|
Thầy Nguyễn Thanh Vũ
|
35
|
Ngô Thị Trang
|
10A1
|
Địa lý
|
HC Vàng
|
Cô Vũ Hiền Linh
|
36
|
Ngô Thị Thanh Vân
|
10A12
|
Địa lý
|
HC Vàng
|
37
|
Nguyễn Thị Ngọc Hoài
|
11A13
|
Địa lý
|
HC Đồng
|
Cô Ngô Thị Tuyết Mai
|